Cách Chia Động Từ Tiếng Đức Dễ Hiểu Nhất Cho Người Mới

Cách chia động từ tiếng Đức dễ hiểu nhất cho người mới

Trong tiếng Đức, chia động từ và các thì là một phần quan trọng của ngữ pháp. Điều này giúp diễn đạt thời gian và thể của hành động trong câu. Việc học từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp bạn nắm vững cách chia động từ tiếng Đức và sử dụng các thì một cách chính xác. Dưới đây, hãy cùng E-pro tìm hiểu về cách chia động từ tiếng Đức và trung tâm dạy khoá học tiếng Đức uy tín và dễ hiểu nhất cho người mới.

Giới thiệu về cách chia động từ tiếng Đức

Giới thiệu về cách chia động từ tiếng Đức
Giới thiệu về cách chia động từ tiếng Đức

Việc chia động từ trong tiếng Đức là rất quan trọng vì nó là một phần cốt lõi của ngữ pháp tiếng Đức và ảnh hưởng đến ý nghĩa và cấu trúc câu. Chia động từ giúp xác định thì, ngôi và số của động từ để phù hợp với ngữ cảnh và cấu trúc câu. Điều này là cần thiết để truyền đạt ý nghĩa chính xác của câu.

Giúp người nghe hoặc đọc hiểu và xác định thời gian, chủ ngữ và vị trí của động từ trong câu. Điều này rất quan trọng để tạo ra một cấu trúc câu hợp lý và truyền đạt ý nghĩa đúng và cho phép chúng ta phân biệt ngôi và số của chủ ngữ trong câu. Điều này là cần thiết để xác định chủ ngữ và động từ phù hợp với nhau, đảm bảo tính thống nhất và logic của câu.

Khi sử dụng tiếng Đức, việc chia động từ đúng cách giúp bạn giao tiếp một cách rõ ràng và chính xác hơn. Người nghe hoặc đọc sẽ dễ dàng hiểu ý nghĩa và ý định của bạn khi câu được xây dựng một cách chính xác về mặt ngữ pháp.

Quy tắc chia động từ tiếng Đức dễ hiểu nhất cho người mới

Quy tắc chia động từ tiếng Đức dễ hiểu nhất cho người mới
Quy tắc chia động từ tiếng Đức dễ hiểu nhất cho người mới

Mở đầu sẽ là các thông tin cung cấp về quy tắc chia động từ tiếng Đức được chọn lọc cũng như tóm tắt để giúp người mới tiếp cận có thể dễ dàng đọc hiểu nhất.

Gốc động từ trong tiếng Đức thường là hình thức gốc của động từ, trước khi chia thành các dạng khác nhau theo thì, ngôi và số của chủ ngữ. Để tìm gốc động từ, thường ta cần loại bỏ các hậu tố đuôi và hậu tố động từ đặc biệt.

Ví dụ:

  • Gốc động từ của “spielen” (chơi) là “spiel-“
  • Gốc động từ của “arbeiten” (làm việc) là “arbeit-“
  • Gốc động từ của “lesen” (đọc) là “les-“

Chia động từ có quy tắc

Chia động từ tiếng Đức có một số quy tắc chung, tùy thuộc vào nhóm động từ mà nó thuộc về.

Nhóm động từ “-en”:

Động từ kết thúc bằng “-e” trong các danh từ số ít, còn lại không có đuôi.
Ví dụ:

arbeiten (làm việc)

  • Ich arbeite (Tôi làm việc)
  • Du arbeitest (Bạn làm việc)
  • Er/sie/es arbeitet (Anh ấy/cô ấy/nó làm việc)
  • Wir arbeiten (Chúng tôi làm việc)
  • Ihr arbeitet (Các bạn làm việc)
  • Sie arbeiten (Họ làm việc)

Nhóm động từ “-eln”, “-ern”, “-ern”, “-ern”

Động từ kết thúc bằng “-e” trong các ngôi danh từ số ít, còn lại không có đuôi.
Ví dụ:

kaufen (mua)

  • Ich kaufe (Tôi mua)
  • Du kaufst (Bạn mua)
  • Er/sie/es kauft (Anh ấy/cô ấy/nó mua)
  • Wir kaufen (Chúng tôi mua)
  • Ihr kauft (Các bạn mua)

Nhóm động từ “-ieren”

Động từ kết thúc bằng “-iere” trong các ngôi danh từ số ít, còn lại không có đuôi.
Ví dụ:

studieren (học)

  • Ich studiere (Tôi học)
  • Du studierst (Bạn học)
  • Er/sie/es studiert (Anh ấy/cô ấy/nó học)
  • Wir studieren (Chúng tôi học)
  • Ihr studiert (Các bạn học)
  • Sie studieren (Họ học)

Động từ bất quy tắc

Động từ bất quy tắc
Động từ bất quy tắc

Trong tiếng Đức, có nhiều động từ bất quy tắc, tức là chúng không tuân theo các quy tắc chia động từ tiếng Đức thông thường.

Haben (to have):

  • Ich habe (Tôi có)
  • Du hast (Bạn có)
  • Er/sie/es hat (Anh ấy/cô ấy/nó có)
  • Wir haben (Chúng tôi có)
  • Ihr habt (Các bạn có)
  • Sie haben (Họ có)

Gehen (to go):

  • Ich gehe (Tôi đi)
  • Du gehst (Bạn đi)
  • Er/sie/es geht (Anh ấy/cô ấy/nó đi)
  • Wir haben (Chúng tôi có)
  • Ihr habt (Các bạn có)
  • Sie haben (Họ có)

Kommen (to come):

  • Ich komme (Tôi đến)
  • Du kommst (Bạn đến)
  • Er/sie/es kommt (Anh ấy/cô ấy/nó đến)
  • Wir kommen (Chúng tôi đến)
  • Ihr kommt (Các bạn đến)
  • Sie kommen (Họ đến)

Động từ đặc biệt

Động từ đặc biệt
Động từ đặc biệt

Trong tiếng Đức, có một số quy tắc chung để chia động từ đặc biệt. Dưới đây là một số quy tắc phổ biến khi chia động từ với các động từ đặc biệt:

Động từ kết thúc bằng “ieren”:

Thường chia theo mẫu “iere – ierst – iert”:

studieren (học)

  • Ich studiere (Tôi học)
  • Du studierst (Bạn học)
  • Er/sie/es studiert (Anh ấy/cô ấy/nó học)

Động từ không có thay đổi trong các hình thức chia:

Một số động từ như “haben” (có), “sein” (là), “werden” (trở thành), “bleiben” (ở lại),… không có sự thay đổi trong các hình thức chia động từ.

haben (có)

  • Ich habe (Tôi có)
  • Du hast (Bạn có)
  • Er/sie/es hat (Anh ấy/cô ấy/nó có)

Chia động từ tiếng Đức ở các thì

Sau đây là các chia động từ ở các thì Hiện tại đơn (Präsens) ,quá khứ đơn (Präteritum), quá khứ hoàn thành (Perfekt), tương lai đơn (Futur I). Hãy chú ý ở mỗi bảng cũng như mỗi ví dụ được đề cập nhé.

Chia động từ trong hiện tại đơn (Präsens)

Vst+en/n

Ich

Vst + e
Du Vst+st
Er/sie/es

Vst+ t

Wir Vst+en
Ihr

Vst+ t

Sie/sie

 Vst+ en

Ví dụ được liệt kê như sau:

  • Ich spiele Fußball. (Tôi chơi bóng đá.)
  • Du liest ein Buch. (Bạn đọc một cuốn sách.)
  • Er arbeitet in einem Büro. (Anh ấy làm việc trong một văn phòng.)
  • Wir essen Pizza. (Chúng tôi ăn pizza.)
  • Ihr trinkt Tee. (Các bạn uống trà.)
  • Sie gehen ins Kino. (Họ đi xem phim.)

Chia động từ trong quá khứ đơn (Präteritum)

Thêm đuôi
Ich X

Du

st

Er/sie/es

X
Wir

en

Ihr

t

Sie/sie

 en

Ví dụ:

  • Ich spielte Fußball. (Tôi đã chơi bóng đá.)
  • Du last ein Buch. (Bạn đã đọc một cuốn sách.)
  • Er arbeitete in einem Büro. (Anh ấy đã làm việc trong một văn phòng.)
  • Wir aßen Pizza. (Chúng tôi đã ăn pizza.)
  • Ihr trankt Tee. (Các bạn đã uống trà.)
  • Sie gingen ins Kino. (Họ đã đi xem phim.)

Chia động từ trong quá khứ hoàn thành (Perfekt)

Cấu trúc chia động từ tiếng Đức trong quá khứ hoàn thành như sau:

Với động từ hỗ trợ “haben”:

Chia theo mẫu “haben + quá khứ phân từ”:

Ví dụ:

arbeiten (làm việc)

  • Ich habe gearbeitet (Tôi đã làm việc)
  • Sie haben gearbeitet (Họ đã làm việc)
  • Er hat in einem Büro gearbeitet. (Anh ấy đã làm việc trong một văn phòng.)
  • Wir haben Pizza gegessen. (Chúng tôi đã ăn pizza.)
  • Ihr habt Tee getrunken. (Các bạn đã uống trà.)
  • Sie sind ins Kino gegangen. (Họ đã đi xem phim.)

Với động từ hỗ trợ “sein”:

Một số động từ diễn tả chuyển động, thay đổi trạng thái sẽ sử dụng động từ hỗ trợ “sein”.

Chia theo mẫu “sein + quá khứ phân từ”:

Ví dụ:

Beispiel: gehen (đi)

  • Ich bin gegangen (Tôi đã đi)
  • Du bist gegangen (Bạn đã đi)
  • Er/sie/es ist gegangen (Anh ấy/cô ấy/nó đã đi)
  • Ihr seid gegangen (Các bạn đã đi)
  • Ihr seid gegangen (Các bạn đã đi)
  • Sie sind gegangen (Họ đã đi)

Chia động từ trong tương lai đơn (Futur I)

ich werde
du wirst
er/sie/es wird
ihr werdet
wir werden
sie werden
Sie

werden

Ví dụ:

  • Ich werde Fußball spielen. (Tôi sẽ chơi bóng đá.)
  • Du wirst ein Buch lesen. (Bạn sẽ đọc một cuốn sách.)
  • Er wird in einem Büro arbeiten. (Anh ấy sẽ làm việc trong một văn phòng.)
  • Wir werden Pizza essen. (Chúng tôi sẽ ăn pizza.)
  • Ihr werdet Tee trinken. (Các bạn sẽ uống trà.)
  • Sie werden ins Kino gehen. (Họ sẽ đi xem phim.)

Đây chỉ là một số ví dụ cơ bản về các thì trong tiếng Đức và còn nhiều quy tắc chia động từ phức tạp hơn. Điều quan trọng là làm quen với các thì cơ bản trước khi tiếp tục nâng cao kiến thức ngữ pháp tiếng Đức. Để có thể tiếp thu nhanh các kiến thức ngữ pháp trong tiếng Đức, hãy tham khảo ngay khoá học tiếng Đức tại ICC Academy, đây là trung tâm nổi tiếng với các khoá học trực tuyến chất lượng, với lộ trình học từ cơ bản đến nâng cao. ICC Academy còn được biết tới các khoá học tiếng Đức online B1 và B2 với kho tài liệu dễ hiểu, giúp bạn hoàn thành các chứng chỉ trên một cách dễ dàng.

Việc nắm vững cách chia động từ tiếng Đức và sử dụng các thì giúp bạn hiểu và học các khía cạnh ngữ pháp tiếng Đức khác một cách dễ dàng hơn. Điều này cung cấp nền tảng vững chắc để tiếp thu kiến thức ngôn ngữ phức tạp hơn. Và biết cách chia động từ và sử dụng các thì giúp bạn nhận biết nghĩa của từng từ và hiểu cấu trúc câu trong tiếng Đức. Điều này giúp bạn đọc và dịch hiệu quả và phát triển khả năng ngôn ngữ tiếng Đức của bản thân.

Thông qua bài biết giới thiệu về cách chia động từ tiếng Đức cũng như sơ lược về các thì trong tiếng Đức, mong rằng đã giúp ích cho các bạn củng cố lại nền tảng đầu tiên trong tiếng Đức trong quá trình học tập của mình.

You may also like...

Popular Posts